Có 2 kết quả:

祸不单行 huò bù dān xíng ㄏㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄉㄢ ㄒㄧㄥˊ禍不單行 huò bù dān xíng ㄏㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄉㄢ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) misfortune does not come singly (idiom)
(2) it never rains but it pours

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) misfortune does not come singly (idiom)
(2) it never rains but it pours

Bình luận 0